Dự án
STT |
Tên dự án |
Số lượng |
Nhà máy/Chủ tàu |
Năm đóng |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
|
|||||
1.1 |
Tàu khách 100 khách |
01 |
Cty du thuyền Bảo Ngọc |
||
1.2 |
Du thuyền hồ tây 75 khách |
01 |
2003 |
||
1.3 |
Hạ Long 09 |
01 |
2004 |
||
1.4 |
Du thuyền 58 giường |
01 |
Công ty CP du thuyền PELICAN |
2014 |
|
1.5 |
Du thuyền hai thân |
10 |
Công ty Cổ phần du thuyền Ngựa biển |
2015 |
|
1.6 |
Du thuyền 18 buồng |
01 |
Công ty CP du thuyền PELICAN |
2015 |
|
1.7 |
Tàu khách 60 khách |
01 |
Công ty CP Thương mại và Du lịch Hoàng Phương |
2016 |
|
1.8 |
Tàu khách 80 người |
01 |
Công ty CP QLĐT nội địa và XD Giao thông Thanh Hóa |
2016 |
|
1.9 |
Tàu khách 145 khách |
01 |
Công ty TNHH Hạ Long PACIFIC |
2016 |
|
|
|||||
2.1 |
Tàu hàng 6300DWT |
01 |
N/m đóng tàu Hạ Long |
||
2.2 |
Tàu hàng 20000DWT |
01 |
N/m đóng tàu Phà Rừng |
2005 |
|
2.4 |
Tàu hàng khô 1500 DWT |
4 |
2004 |
||
2.5 |
Tàu hàng khô 3050DWT |
01 |
2004 |
||
2.6 |
Tàu hàng khô 1800DWT |
01 |
2004 |
||
2.7 |
Tàu hàng khô 2050DWT |
01 |
2004 |
||
2.8 |
Tàu hàng khô 2500DWT |
6 |
|||
2.9 |
Tàu hàng khô 2000DWT |
01 |
2007 |
||
2.10 |
Tàu hàng khô 3000DWT |
01 |
2007 |
||
2.11 |
Tàu hàng khô 1250DWT |
03 |
|||
2.12 |
Tàu hàng khô 1000DWT |
02 |
2002 |
||
2.13 |
Tàu hàng khô 2350DWT |
01 |
2003 |
||
2.14 |
Tàu hàng khô 2400DWT |
01 |
2003 |
||
2.15 |
Tàu hàng khô, GS2008 |
01 |
2015 |
||
2.16 |
Tàu chở bùn, GS2025 |
01 |
Công ty TNHH Phú Lộc Hưng |
2016 |
|
|
|||||
3.1 |
Tàu dầu 3500DWT |
01 |
N/m đóng tàu Hạ Long |
||
3.2 |
Tàu chở dầu thô 104000DWT |
01 |
Công ty CNTT Dung Quất |
||
3.3 |
Tàu dầu 1200DWT |
01 |
2004 |
||
3.4 |
Tàu dầu 3600DWT |
01 |
2009 |
||
3.5 |
Tàu chở xăng dầu và hóa chất |
01 |
Công ty TNHH Vận tải xăng dầu và Thương mại Thành Trung |
2015 |
|
3.6 |
Tàu chở xăng dầu và hóa chất |
01 |
Công ty cổ phần vận tải xăng dầu Trung Việt |
2015 |
|
3.7 |
Tàu chở dầu 2000DWT |
01 |
Công ty TNHH Thanh Châu Phát |
2016 |
|
3.8 |
Tàu chở xăng 3000 DWT |
01 |
Công ty TNHH Đại Dương Hải Phòng |
2016 |
|
|
|||||
4.1 |
Tàu kéo 2x510hp |
01 |
Cảng Chân Mây |
||
4.2 |
Tàu kéo 2 x 1600hp |
01 |
Cảng Chân Mây |
||
4.3 |
Tàu đẩy 275 HP |
01 |
2007 |
||
4.4 |
Tàu đẩy 192 HP |
01 |
2003 |
||
4.5 |
Tàu kéo Phú Mỹ 01 2x2100hp |
01 |
Công ty TNHH Lai Dắt tàu biển Vũng Tàu |
2013 |
|
4.6 |
Tàu kéo Phú Mỹ 10 2x2100hp |
01 |
Công ty TNHH Lai Dắt tàu biển Vũng Tàu |
2013 |
|
4.7 |
Tàu kéo 2x925hp |
01 |
Công ty cổ phần đóng tàu Hoàng Gia |
2016 |
|
4.8 |
Tàu kéo 2x2500hp |
01 |
Công ty TNHH lai dắt Duyên Hải |
2016 |
|
4.9 |
Tàu kéo - Đẩy 400CV |
01 |
Côn ty TNHH Thương mại và Xây dựng Trung Chính |
2016 |
|
|
|||||
5.1 |
Sà lan mặt boong 1.400 tấn |
01 |
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính |
2015 |
|
5.2 |
Ponton cẩu, GS3001 |
01 |
Công ty TNHH Huy Mạnh |
2015 |
|
5.3 |
Ponton cẩu, GS3004 |
01 |
Công ty TNHH Huy Mạnh |
2015 |
|
5.4 |
Sà lan mặt boong GS3003 |
01 |
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính |
2016 |
|
5.5 |
Sà lan đặt cẩu GS3005 |
01 |
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính |
2016 |
|
5.6 |
Sà lan mặt boong, GS3007 |
01 |
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính |
2016 |
|
5.7 |
Sà lan mặt boong, GS3009 |
01 |
Công ty TNHH MTV Thương mại dịch vụ MH |
2016 |
|
|
|||||
6.1 |
Ứng phó sự cố tràn dầu trên biển |
N/m đóng tàu Sông Thu |
|||
6.2 |
Tàu dịch vụ |
01 |
2004 |
||
6.3 |
Ụ nổi 8500T |
01 |
N/m đóng tàu Nam Triệu |
||
6.4 |
Ụ nổi 14000T |
01 |
N/m đóng tàu Nam Triệu |
||
6.5 |
Ụ nổi 17000T |
01 |
N/m đóng tàu Cam Ranh |
||
6.7 |
Phao cửa ụ 12000DWT |
01 |
Vũng Tàu Shipyard |
2013 |
|
6.8 |
Tàu hút bùn 6000m3 |
01 |
MYUNG JIN Co. Ltd |
2014 |
|
6.9 |
Tàu chở bùn 1000DWT |
02 |
Công ty TNHH Nạo vét Hưng Thịnh |
2014 |
|
6.10 |
Tàu cá lưới rê |
01 |
Nguyễn Anh Tuấn |
2015 |
|
6.11 |
Tàu cá lưới rê |
01 |
Phạm Văn Cu |
2015 |
|
6.12 |
Tầu tuần tra kiểm soát CA18-51-002 |
01 |
Công an tỉnh Nam Định |
2015 |
|
6.13 |
Tàu chở bùn 1286DWT |
01 |
2016 |
||
|
|||||
7.1 |
Tàu dịch vụ vận tải đa năng kiêm tiếp dầu trên biển H222 |
01 |
Bộ tư lệnh cảnh sát biển |
2014 |
|
7.2 |
Tàu dịch vụ vận tải đa năng kiêm tiếp dầu trên biển K3000 |
01 |
Quân chủng Hải Quân |
2014 |
|
7.3 |
Sà lan nhà ở 150 người |
01 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp tàu thủy Dung Quất |
2015 |
|
|
|||||
8.1 |
Tàu đo đạc thuỷ văn |
01 |
Đài khí tượng thuỷ văn khu vực miền bắc |
2013 |
|
8.2 |
Tàu hàng 5.300 tấn |
02 |
Công ty CP vận tải biển Hoàng Lộc |
2013 |
|
8.3 |
Tàu hàng 3.200 |
02 |
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Hữu Nghị |
2013 |
|
8.4 |
Tàu đẩy HN02 |
01 |
Tổng công ty giấy Việt Nam |
2014 |
|
8.5 |
Tàu đẩy HN08 |
01 |
Tổng công ty giấy Việt Nam |
2014 |
|
8.6 |
Tàu kiểm ngư |
01 |
Chi cục thuỷ sản Yên Bái |
2014 |
|
|
|||||
9.1 |
Tàu hàng khô 13.050 tấn |
01 |
Công ty cổ phần Vận tải biển Hoàng Phát |
2013 |
|
9.2 |
Phà tự hành 30 tấn |
01 |
HTX vận tải cổ phần Mùa Xuân |
2014 |
|
9.3 |
Phà khách tự hành 50 tấn |
01 |
HTX vận tải cổ phần Mùa Xuân |
2014 |
|
9.4 |
Tàu chở dầu 8100 tấn |
01 |
Công ty cổ phần đóng tàu Hoàng Gia |
2015 |
|
9.5 |
Tàu chở dầu 6.800 m3 |
01 |
Công ty CP vận tải biển Lê Hoàng |
2015 |
|
|
|||||
1 |
Thiết kế, lắp đặt trọn gói hành lang giao thông kiểm tra kết cấu trong khoang hàng tàu chở dầu thô 104.000dwt |
01 |
Công ty CNTT Dung Quất |
2010 |
|
2 |
Thi công, lắp đặt nội thất tàu hàng 10500DWT |
01 |
Công ty CP công nghiệp tàu thuỷ Đông Bắc |
2012 |
|
3 |
Thiết kế, chế tạo cảng nổi |
01 |
Trung tâm phối hợp TKCN hàng hải VN |
2013 |
|
4 |
Thiết kế, chế tạo cẩu trục 75 Tấn |
01 |
Chi nhánh công ty CP VTT số 4 – Xí nghiệp sửa chữa tàu 200 |
2013 |
|
5 |
Thi công, lắp đặt nội thất tàu dịch vụ vận tải đa năng kiêm tiếp dầu trên biển H222 |
01 |
Bộ tư lệnh cảnh sát biển |
2015 |
|
6 |
Thi công, lắp đặt nội thất tàu dịch vụ vận tải đa năng kiêm tiếp dầu trên biển K3000 |
01 |
Quân chủng Hải Quân |
2015 |
|
7 |
Thi công rải cáp và đấu nối thiết bị Điện tàu dịch vụ vận tải đa năng kiêm tiếp dầu trên biển K3000 |
01 |
Quân chủng Hải Quân |
2015 |
|
8 |
Gia công chế tạo, lắp đặt mái che và hệ thống hút khí bể tôi xỉ số 1&2, bể bùn số 1&2 tại nhà máy Phốt pho vàng số 3, Cụm công nghiệp Tằng Loỏng - Bảo Thắng - Lào Cai |
01 |
Công ty CP thiết bị công nghệ hóa chất Tam Sơn |
2014 |
|
9 |
Xây dựng, gia công, chế tạo lắp đặt Nhà kho chứa hàng hóa |
01 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và phát triển Tuấn Linh |
2014 |
|
10 |
Xây dựng, gia công, chế tạo lắp đặt Nhà kho chứa dây chuyền lò đốt rác sinh hoạt 50 tấn/ngày đêm |
01 |
Công ty CP cơ điện môi trường LILAMA |
2015 |
|
11 |
Xây dựng, gia công, chế tạo lắp đặt Xưởng gia công cơ khí 2000m2 |
01 |
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính |
2016 |
|
12 |
Thi công, lắp đặt trọn góinhà đúc. |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2016 |
|
13 |
Thi công, lắp đặt trọn góinhà rèn. |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2016 |
|
14 |
Đóng mới tàu khách du lịch. |
02 |
Công ty CPdu thuyền Pelican Hạ Long - Cát Bà |
2016 |
|
15 |
Thi công, lắp đặt trọn góikho vật tư. |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2017 |
|
16 |
Thi công, lắp đặt trọn gói nhà kho thép |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2017 |
|
17 |
Thi công, lắp đặt trọn gói nhà mạ |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2017 |
|
18 |
Gia công chế tạo, lắp đặt kết cấu thép tại khu công nghiệp VSIP |
01 |
Công ty CPxây dựng và kỹ thuật INTERCONTINENTAL |
2018 |
|
19 |
Thi công, lắp đặt trọn gói hệ thống xử lý nước thải |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2018 |
|
20 |
Thi công, lắp đặt trọn gói nhà ăn ca 900 người |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2018 |
|
21 |
Sửa chữa hạ tầng kỹ thuật nhà xe tải |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2019 |
|
22 |
Sửa chữa nhà xe ô tô ca |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2019 |
|
23 |
Thi công xây dựng hệ thống đường ống cấp nước khu A |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2019 |
|
24 |
Thi công, lắp đặt trọn gói nhà nhiệt luyện |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2019 |
|
25 |
Thi công, lắp đặt trọn gói hệ thống máy điều hòa trung tâm VRV Inverter, một chiều, môi chất làm lạnh R-410A, công suất lạnh 191.000Btu |
01 |
Công ty TNHH MTV Điện cơ hóa chất 15 |
2019 |
|
26 |
Thi công, lắp đặt trọn gói nhà sơn xử lý sản phẩm |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2019 |
|
27 |
Sửa chữa kết cấu thép, cửa nhà xe ô tô khu A |
01 |
Công ty TNHH MTV điện cơ hóa chất 15 |
2019 |
|
28 |
Thiết kế, cung cấp, lắp đặt hệ thống kéo tàu vào bến |
01 |
Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn |
2020 |
|
11. Cung cấp vật tư thiết bị |
|||||
1 |
Cung cấp hệ bơm tàu hàng 300T |
01 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hồng Hà |
2006 |
|
2 |
Cung cấp hệ bơm tàu hàng 450T |
01 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hồng Hà |
2006 |
|
3 |
Cung cấp trọn gói nội thất tàu Quân Y |
01 |
Nhà máy X 189 |
2007 |
|
4 |
Cung cấp trọn gói nội thất tàu chở quân |
01 |
Nhà máy X 189 |
2007 |
|
5 |
Cung cấp trọn gói nội thất tàu dịch vụ vận tải đa năng kiêm tiếp dầu trên biển |
01 |
Quân Chủng Hải Quân |
2015 |
|
6 |
Cung cấp trọn gói nội thất tàu dịch vụ vận tải đa năng kiêm tiếp dầu trên biển |
01 |
Cảnh sát biển Việt Nam |
2015 |
|
7 |
Cung cấp trọn gói nội thất tàu Kiểm Ngư KN6000 |
02 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hồng Hà |
2016 |
|
8 |
Cung cấp thép tấm, thép hình các loại |
01 |
Công ty CP du thuyền PELICAN |
2016 |
|
9 |
Cung cấp hệ thống tời kéo 20T |
02 |
Công ty CNTT Dung Quất |
2018 |
|
10 |
Cung cấp dầu mỡ |
01 |
Công ty cổ phần Dầu khí Quốc tế TVP |
2018 |
|
11 |
Cung cấp thép các loại |
01 |
Công ty CPđóng tàu Hoàng Gia |
2018 |
|
12 |
Cung cấp các loại vòng bi công nghiệp |
01 |
Công ty CP máy và thiết bị công nghiệp Phương Bắc |
2018 |
|
13 |
Cung cấp con lăn, băng tải và phụ kiện |
01 |
Công ty CP máy và thiết bị công nghiệp Phương Bắc |
2018 |
|
14 |
Cung cấp hệ thống tời kéo 15T |
01 |
Công ty CP Đóng tàu Hoàng Gia |
2019 |
|
15 |
Cung cấp vòng bi công nghiệp |
01 |
Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty phát điện 1 |
2019 |
|
16 |
Cung cấp các loại vòng bi công nghiệp |
01 |
Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty phát điện 1 |
2019 |
|
17 |
Cung cấp ống thép và phụ kiện |
01 |
Công ty CP Nhiệt điện Quảng Ninh – Chi nhánh Tổng Công ty phát điện 1 |
2019 |
|
- Trên cơ sở hợp tác quốc tế, chúng tôi đã phát triển một số dự án sau:
- BP 150 Ton Anchor Handling Tug Supply Vessel
- BP 120 Ton Anchor Handling Tug Supply Vessel
- BP 80 Ton Anchor Handling Tug Vessel
- 120 M Accommodation Crane Barge
- 6,500 DWT Chemical/Product oil Tanker
- 13,000 DWT Chemical/Product oil Tanker
- 75,000 DWT Product oil Tanker
- 2,000 TEU Container Carrier
- 58,000 DWT Bulk Carrier
- 47,500 DWT Bulk Carrier
- 32,000 DWT Bulk Carrier
- 7,000 DWT Asphalt Carrier
- 12,000 DWT Multi-Purpose Carrier
- 300 Ton High Speed Patrol Vessel
- 1200 Ton Patrol Vessel